LM trong bóng đá là gì và những phẩm chất họ cần có

Nói chung, thuật ngữ LM dùng để chỉ bất kỳ cầu thủ tấn công nào chơi ở phía bên trái của sân ở hàng tiền ệ. Vì thuật ngữ này quá chung chung nên nhiều CĐV hay thắc mắc LM trong bóng đá là gì.

Một tiền vệ trái được gọi là LM nếu đội đó chơi với ba tiền vệ. Nếu đội sử dụng đội hình gồm bốn tiền vệ, thì cầu thủ đó được gọi là tiền vệ cánh trái, cùng Ku9995 sẽ giải thích chi tiết hơn về vị trí này.

Vai trò của vị trí LM ở hàng tiền vệ

Theo Ku thể thao tìm hiểu thì hàng tiền vệ bao gồm nhiều loại cầu thủ khác nhau, tiền vệ cánh và ba loại tiền vệ trung tâm khác nhau, và loại tiền vệ nào được sử dụng sẽ phụ thuộc vào đội hình và chiến thuật mà huấn luyện viên lựa chọn:

  • Tiền vệ trái và phải (LM) và (RM)
  • Tiền vệ trung tâm (CM) – được gọi là số 8
  • Tiền vệ tấn công trung tâm (CAM) – được gọi là số 10
  • Tiền vệ phòng ngự trung tâm (CDM) – được gọi là số 6

Một tiền vệ biên như LM hay RM cần biết cách tấn công, phòng thủ, xây dựng lối chơi và tạt bóng. Nói một cách đơn giản, họ phải linh hoạt và bền bỉ để có thể đóng góp trong các pha tấn công và phòng thủ của đội, đồng thời cũng tham gia vào việc đảm bảo thế trận của đội.

Họ không phải là tiền vệ tấn công, nhưng họ cần có khả năng tấn công để đẩy nhanh tốc độ trận đấu và có những pha tăng tốc dọc đường biên để tạt bóng. Chơi ở hành lang cánh cần đảm bảo tác động đến đội đối phương, tiền vệ biên phải giúp mở rộng các tuyến của đối phương để tạo ra không gian tấn công và bối cảnh thuận lợi cho đồng đội của họ.

Họ cũng cần có khả năng cắt các đường chuyền của đối phương ở hai cánh để giúp đội của họ kiểm soát các tình huống bất lợi nguy hiểm trong các pha bóng đối phương chuyển đổi trạng thái. Các thuộc tính quan trọng nhất đối với LM là tốc độ, rê bóng, Kiểm soát bóng, sút và dứt điểm tốt.

LM hiếm khi xuất hiện trong phòng thủ nên không thực sự cần chỉ số phòng thủ tốt. Thay vào đó, chúng xuất hiện thường xuyên hơn khi tấn công nên cần chỉ số tấn công tốt.

Những tiền vệ trái (LM) hàng đầu mọi thời đại

Billy Liddell

Là một cầu thủ chạy cánh trái ghi bàn xuất sắc, Billy Liddell đã có 23 năm chơi cho Liverpool từ năm 1938 đến năm 1961. Tốc độ, sức mạnh và khả năng ghi bàn của ông đã biến ông trở thành huyền thoại của Liverpool, và ông vẫn được nhớ đến như một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử lừng lẫy của câu lạc bộ.

Anh đã chơi 28 lần cho tuyển Scotland, ghi sáu bàn thắng. Đối với Liverpool, anh đã ghi 228 bàn thắng trong 534 lần ra sân, giúp câu lạc bộ giành chức vô địch First Division.

Lennart Skoglund (Thụy Điển)

Lennart Skoglund, được gọi là “Nacka” trong suốt sự nghiệp của mình, đã tích lũy được rất ít lần khoác áo đội tuyển quốc gia trong suốt sự nghiệp của mình, mặc dù anh có tài năng rõ ràng. Lý do cho điều này là chính sách của Thụy Điển từ chối tuyển những cầu thủ đã chơi bóng ở nước ngoài.

Tuy nhiên, 11 lần khoác áo đội tuyển của ông bao gồm hai kỳ World Cup, trong đó ông đã tạo ra tác động lớn. Màn trình diễn của ông vào năm 1950 đã mang về cho ông nhiều lời khen ngợi, và tám năm sau, ông đã giúp Thụy Điển vào chung kết trên sân nhà.

Rob Rensenbrink (Hà Lan)

Mặc dù là một thành viên chủ chốt của bóng đá tổng lực tuyển Hà Lan năm 1974, Rob Rensenbrink đã tạo ra tác động lớn hơn nữa bốn năm sau đó. Ông ghi một hat-trick trong trận mở màn và bàn thắng thứ 1000 trong lịch sử World Cup ở trận đấu thứ hai.

Ông đã chơi 46 lần cho đội tuyển Hà Lan, bao gồm cả trận chung kết của cả hai kỳ World Cup 1974 và 1978. Ông đã tiến rất gần đến chức vô địch tại World Cup 1978 cho đội tuyển Hà Lan, nhưng ông đã không gặp may khi Argentina đã giành chiến thắng trong hiệp phụ.

Trong sự nghiệp câu lạc bộ của mình, ông đã giành được hai chức vô địch quốc gia Bỉ, năm Cúp quốc gia Bỉ và hai Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp quốc gia.

John Barnes (Anh)

John Barnes có lẽ được nhớ đến chủ yếu vì bàn thắng vào lưới Brazil, bàn thắng thể hiện khả năng giữ thăng bằng, kiểm soát và rê bóng tuyệt vời của ông.

Ông đã giành được 79 lần khoác áo đội tuyển Anh, nhưng thành tích tốt nhất của anh ấy là trong màu áo Liverpool. Trong thời gian ở Liverpool, ông đã giành được hai danh hiệu vô địch quốc gia, hai Cúp FA và một Cúp Liên đoàn.

Về mặt cá nhân, Barnes đã được bầu chọn là Cầu thủ bóng đá của năm của FWA hai lần và Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA một lần.

Kết luận

LM là viết tắt của Left Midfielder, một trong những vị trí của hàng tiền vệ trong bóng đá. Các cầu thủ LM được bố trí gần đường biên dọc của sân hơn. Họ có vai trò tương tự như central midfielders ( CM ), đó là cân bằng giữa phòng thủ và tấn công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *